55
SỐ ÁO
32 năm
2 thg 3, 1992
Phải
Chân thuận
Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Cup 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
120
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 2

Ankaragücü
5-1
90
0
0
1
0

17 thg 1

Adana Demirspor
2-2
120
0
0
0
0

6 thg 12, 2023

Erzurumspor FK
0-3
120
0
0
0
0
24 Erzincanspor

6 thg 2

Cup
Ankaragücü
5-1
90’
-

17 thg 1

Cup
Adana Demirspor
2-2
120’
-

6 thg 12, 2023

Cup
Erzurumspor FK
0-3
120’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 120

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

24 Erzincan Spor Kulübü (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2023 - vừa xong
35
0
Belediye Kütahya Spor Kulübü (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2023 - thg 6 2023
12
0
Çankaya Futbol Kulübü (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - thg 2 2023
19
0
Serik Belediye Spor Kulübü (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2022
31
3
Malatya Yeşilyurt Belediye Spor Kulübüthg 9 2020 - thg 7 2021
33
1
Kahramanmaraş Spor Kulübü (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2019 - thg 6 2020
20
0
24 Erzincan Spor Kulübü (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2017 - thg 6 2019
61
5
Manisa Futbol Kulübü (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2017 - thg 6 2017
14
1
Diyarbekir Spor AŞ (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2016 - thg 1 2017
17
3
Diyarbekir Spor AŞ (cho mượn)thg 1 2016 - thg 5 2016
17
0
Sivas Dört Eylül Futbol (cho mượn)thg 8 2015 - thg 12 2015
14
0
39
0
Diyarbekir Spor AŞ (cho mượn)thg 8 2013 - thg 5 2014
34
0
Tokat Spor Kulubü (cho mượn)thg 7 2012 - thg 5 2013
13
0
Sivas Dört Eylül Futbol (cho mượn)thg 1 2012 - thg 5 2012
15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng