Jack Blake
Indy Eleven
180 cm
Chiều cao
29 năm
22 thg 9, 1994
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
LM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự37%
USL Championship 2024
8
Bàn thắng3
Kiến tạo18
Bắt đầu21
Trận đấu1.484
Số phút đã chơi7,47
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
El Paso Locomotive FC
3-1
74
0
1
0
0
8,5
8 thg 9
Hartford Athletic
0-0
67
0
0
1
0
6,9
28 thg 8
Sporting Kansas City
2-0
90
0
0
0
0
6,6
25 thg 8
Las Vegas Lights FC
3-2
45
0
2
0
0
8,1
11 thg 8
New Mexico United
1-3
30
0
0
0
0
6,1
8 thg 8
Rhode Island FC
1-0
4
0
0
0
0
-
23 thg 6
Orange County SC
0-1
45
0
0
0
0
6,1
16 thg 6
San Antonio FC
1-0
89
0
0
1
0
6,5
10 thg 6
Birmingham Legion FC
0-1
80
1
0
0
0
8,0
2 thg 6
Pittsburgh Riverhounds SC
1-2
68
0
0
0
0
6,5
Indy Eleven
15 thg 9
USL Championship
El Paso Locomotive FC
3-1
74’
8,5
8 thg 9
USL Championship
Hartford Athletic
0-0
67’
6,9
28 thg 8
US Open Cup
Sporting Kansas City
2-0
90’
6,6
25 thg 8
USL Championship
Las Vegas Lights FC
3-2
45’
8,1
11 thg 8
USL Championship
New Mexico United
1-3
30’
6,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.484
Cú sút
Bàn thắng
8
Bàn thắng ghi từ phạt đền
5
Cú sút
64
Sút trúng đích
23
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
550
Độ chính xác qua bóng
77,2%
Bóng dài chính xác
54
Độ chính xác của bóng dài
50,5%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
23,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
40,7%
Lượt chạm
1.058
Chạm tại vùng phạt địch
45
Bị truất quyền thi đấu
23
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
39
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
61,8%
Tranh được bóng
97
Tranh được bóng %
52,2%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
51,9%
Chặn
15
Bị chặn
23
Phạm lỗi
24
Phục hồi
84
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự37%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
57 12 | ||
53 8 | ||
59 13 | ||
7 1 | ||
29 10 | ||
12 1 | ||
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Nottingham Forest Under 21thg 11 2013 - thg 5 2016 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm