Chuyển nhượng

Servet Cetin

191 cm
Chiều cao
43 năm
17 thg 3, 1981
Phải
Chân thuận
Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

37%
1,4 Đ

Super Lig 2015/2016

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
14
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.260
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 12, 2023

Istanbulspor
1-0
0
0

19 thg 12, 2023

Başakşehir
3-1
0
0

11 thg 12, 2023

Konyaspor
0-1
0
0

4 thg 12, 2023

Fenerbahçe
4-1
0
0

27 thg 11, 2023

Trabzonspor
3-3
0
0

11 thg 11, 2023

Fatih Karagümrük
3-0
0
0

5 thg 11, 2023

Adana Demirspor
1-1
0
0

28 thg 10, 2023

Alanyaspor
1-2
0
0

22 thg 10, 2023

Kasımpaşa
0-1
0
0

7 thg 10, 2023

Pendikspor
2-3
0
0
Sivasspor

23 thg 12, 2023

Super Lig
Istanbulspor
1-0
Ghế

19 thg 12, 2023

Super Lig
Başakşehir
3-1
Ghế

11 thg 12, 2023

Super Lig
Konyaspor
0-1
Ghế

4 thg 12, 2023

Super Lig
Fenerbahçe
4-1
Ghế

27 thg 11, 2023

Super Lig
Trabzonspor
3-3
Ghế
2015/2016

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

Mersin ?dman Yurdu Spor Kulübüthg 7 2014 - thg 6 2016
47
4
57
2
166
12
33
2
Kartal Sportif Faaliyetlerithg 7 2000 - thg 6 2001
Kartal Sportif Faaliyetlerithg 1 1998 - thg 5 2000

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng