175 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
31 năm
16 thg 6, 1993
Phải
Chân thuận
Guatemala
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,60
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Costa Rica
0-0
90
0
0
0
0
7,5

6 thg 9

Martinique
3-1
90
1
0
0
0
7,6

2 thg 9

Uruguay
1-1
45
0
0
0
0
6,6

15 thg 6

Argentina
1-4
90
0
0
0
0
5,9

8 thg 6

Quần đảo Virgin thuộc Anh
0-3
90
1
0
0
0
7,8

6 thg 6

Dominica
6-0
90
0
0
0
0
7,5

24 thg 3

Venezuela
0-0
90
0
0
0
0
-

16 thg 2

Monterrey
3-0
90
0
0
0
0
6,0

7 thg 2

Monterrey
1-4
90
0
0
0
0
5,6

14 thg 1

Iceland
0-1
90
0
0
0
0
6,7
Guatemala

10 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 1
Costa Rica
0-0
90’
7,5

6 thg 9

CONCACAF Nations League A Grp. 1
Martinique
3-1
90’
7,6

2 thg 9

Friendlies
Uruguay
1-1
45’
6,6

15 thg 6

Friendlies
Argentina
1-4
90’
5,9

8 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Quần đảo Virgin thuộc Anh
0-3
90’
7,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
92
Độ chính xác qua bóng
90,2%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
53,8%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
119
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
36,4%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
2
Phục hồi
5
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Comunicaciones FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
92
0
13
0
58
0
Deportivo Antigua Guatemala FCthg 7 2015 - thg 6 2020
216
2
34
0
CD Malacateco-Coatepequethg 10 2011 - thg 12 2013
58
0

Đội tuyển quốc gia

59
2
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Comunicaciones FC

Guatemala
1
Concacaf League(2021)