Igor Biscan

190 cm
Chiều cao
46 năm
4 thg 5, 1978
Croatia
Quốc gia

Tỉ lệ thắng

64%
2,2 Đ
60%
2,0 Đ
71%
2,3 Đ
60%
2,0 Đ
59%
2,1 Đ
27%
1,1 Đ

Champions League 2005/2006

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
315
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 12, 2023

Al-Wehda
1-0
0
0

22 thg 12, 2023

Al Akhdoud
1-0
0
0

15 thg 12, 2023

Al Fateh FC
1-1
0
0

7 thg 12, 2023

Al-Ettifaq
0-0
0
0

2 thg 12, 2023

Al-Taawoun
1-2
0
0

25 thg 11, 2023

Al Ahli
0-0
0
0

9 thg 11, 2023

Al-Raed
2-1
0
0

3 thg 11, 2023

Al Ittihad
1-0
0
0

28 thg 10, 2023

Abha
2-1
0
0

21 thg 10, 2023

Al Taee
2-0
0
0
Al Shabab

30 thg 12, 2023

Saudi Pro League
Al-Wehda
1-0
Ghế

22 thg 12, 2023

Saudi Pro League
Al Akhdoud
1-0
Ghế

15 thg 12, 2023

Saudi Pro League
Al Fateh FC
1-1
Ghế

7 thg 12, 2023

Saudi Pro League
Al-Ettifaq
0-0
Ghế

2 thg 12, 2023

Saudi Pro League
Al-Taawoun
1-2
Ghế
2005/2006

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

56
6

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Rijeka

Croatia
1
Cup(18/19)

Dinamo Zagreb

Croatia
1
HNL(22/23)
1
Super Cup(23/24)

Rudes

Croatia
1
First NL(16/17)
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

Dinamo Zagreb

Croatia
3
HNL(10/11 · 09/10 · 08/09)
2
Cup(10/11 · 08/09)