188 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
30 năm
23 thg 3, 1994
Phải
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự43%

Serie A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
131
Số phút đã chơi
6,40
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Roma
1-1
80
0
0
0
0
6,5

1 thg 9

Hellas Verona
0-2
29
0
0
0
0
6,3

24 thg 8

Monza
0-1
22
0
0
0
0
6,4

24 thg 5

Bologna
2-0
13
0
0
0
0
6,1

19 thg 5

Roma
1-0
67
0
0
0
0
5,9

12 thg 5

Sassuolo
2-1
45
0
0
0
0
6,6

5 thg 5

Milan
3-3
87
1
0
0
0
7,3

29 thg 4

Cagliari
3-0
0
0
0
0
0
-

19 thg 4

Lazio
0-1
68
0
0
0
0
6,5

15 thg 4

Fiorentina
1-1
61
0
0
0
0
6,9
Genoa

15 thg 9

Serie A
Roma
1-1
80’
6,5

1 thg 9

Serie A
Hellas Verona
0-2
29’
6,3

24 thg 8

Serie A
Monza
0-1
22’
6,4

24 thg 5

Serie A
Bologna
2-0
13’
6,1

19 thg 5

Serie A
Roma
1-0
67’
5,9
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 17%
  • 6Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,26xG
1 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,02xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 131

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,26
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,15
xG không tính phạt đền
0,26
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
16
Độ chính xác qua bóng
88,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
43
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm35%Bàn thắng22%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự43%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

81
8
67
21
36
8
21
2
42
18
31
4
35
5
13
2
9
2

Đội tuyển quốc gia

7
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Trabzonspor

Thổ Nhĩ Kỳ
1
Super Cup(20/21)
1
Cup(19/20)