Aleksandar Palocevic
OFK Beograd
180 cm
Chiều cao
31 năm
22 thg 8, 1993
Cả hai
Chân thuận
Serbia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự98%
Super Liga 2024/2025
3
Bàn thắng0
Bắt đầu0
Trận đấu0
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
21 thg 7
Gimcheon Sangmu
1-0
0
0
0
0
0
-
13 thg 7
Ulsan HD FC
1-0
7
0
0
0
0
-
10 thg 7
Daejeon Hana Citizen
2-1
1
0
0
0
0
-
6 thg 7
Jeju United
3-2
19
0
1
0
0
6,9
29 thg 6
Jeonbuk Hyundai Motors FC
1-5
19
0
1
0
0
7,7
26 thg 6
Gangwon FC
2-0
15
0
0
0
0
6,8
22 thg 6
Suwon FC
3-0
13
0
1
0
0
7,0
16 thg 6
Ulsan HD FC
2-2
0
0
0
0
0
-
2 thg 6
Gwangju FC
1-2
9
0
0
0
0
-
28 thg 5
Gimcheon Sangmu
0-0
0
0
0
0
0
-
FC Seoul
21 thg 7
K-League 1
Gimcheon Sangmu
1-0
Ghế
13 thg 7
K-League 1
Ulsan HD FC
1-0
7’
-
10 thg 7
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
2-1
1’
-
6 thg 7
K-League 1
Jeju United
3-2
19’
6,9
29 thg 6
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
1-5
19’
7,7
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng15%
Các cơ hội đã tạo ra75%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 3 | ||
135 23 | ||
K-League XIthg 7 2023 - thg 7 2023 | ||
K-League XIthg 7 2022 - thg 7 2022 | ||
40 19 | ||
27 1 | ||
33 4 | ||
83 14 | ||
53 6 | ||
13 2 | ||
FK Sinđelić Beograd (cho mượn)thg 8 2011 - thg 6 2012 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng