Scott Galloway
Auckland FC
172 cm
Chiều cao
29 năm
10 thg 4, 1995
Phải
Chân thuận
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự67%
A-League Men 2023/2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo9
Bắt đầu12
Trận đấu791
Số phút đã chơi6,67
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
5 thg 5
Melbourne Victory
1-1
0
0
0
0
0
-
17 thg 2
Melbourne Victory
0-0
58
0
0
0
0
7,0
10 thg 2
Brisbane Roar FC
5-1
90
0
0
1
0
4,7
2 thg 2
Perth Glory
4-2
90
0
0
0
0
6,0
25 thg 1
Adelaide United
1-0
90
0
0
0
0
7,7
21 thg 1
Central Coast Mariners
2-1
89
0
0
0
0
6,2
12 thg 1
Western Sydney Wanderers FC
0-1
85
0
0
0
0
6,4
7 thg 1
Western United FC
1-2
90
0
0
0
0
7,7
28 thg 12, 2023
Brisbane Roar FC
8-1
90
0
0
0
0
7,0
23 thg 12, 2023
Melbourne Victory
0-0
0
0
0
0
0
-
Melbourne City FC
5 thg 5
A-League Men Playoff
Melbourne Victory
1-1
Ghế
17 thg 2
A-League Men
Melbourne Victory
0-0
58’
7,0
10 thg 2
A-League Men
Brisbane Roar FC
5-1
90’
4,7
2 thg 2
A-League Men
Perth Glory
4-2
90’
6,0
25 thg 1
A-League Men
Adelaide United
1-0
90’
7,7
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 20%- 5Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,20xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 791
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,20
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,07
xG không tính phạt đền
0,20
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,31
Những đường chuyền thành công
388
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
34,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
47,1%
Lượt chạm
685
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
51,8%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
43,8%
Chặn
9
Bị chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm45%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự67%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
106 7 | ||
34 1 | ||
23 0 | ||
24 2 | ||
61 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
1 0 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm