Jamilu Collins
Cardiff City
Chấn thương cẳngchân (3 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Sớm Tháng 10 2024
178 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
30 năm
5 thg 8, 1994
Trái
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
920 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự92%
Championship 2023/2024
1
Bàn thắng4
Kiến tạo33
Bắt đầu36
Trận đấu2.985
Số phút đã chơi7,03
Xếp hạng9
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Cardiff City
13 thg 4
Championship
Millwall
3-1
90’
6,3
10 thg 4
Championship
Birmingham City
0-1
90’
8,1
6 thg 4
Championship
Hull City
1-3
90’
6,5
1 thg 4
Championship
Coventry City
1-2
90’
8,0
Nigeria
26 thg 3
Friendlies
Mali
2-0
90’
-
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 31%- 13Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,47xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,11xG0,46xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.985
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,47
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,61
xG không tính phạt đền
0,47
Cú sút
13
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
4
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,32
Những đường chuyền thành công
973
Độ chính xác qua bóng
74,7%
Bóng dài chính xác
83
Độ chính xác của bóng dài
38,6%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
20,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
37,1%
Lượt chạm
2.215
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
31
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
76
Tranh bóng thành công %
73,1%
Tranh được bóng
178
Tranh được bóng %
56,2%
Tranh được bóng trên không
30
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
64
Bị chặn
6
Phạm lỗi
29
Phục hồi
182
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
29
Kỷ luật
Thẻ vàng
9
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng45%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự92%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
41 1 | ||
136 2 | ||
12 2 | ||
12 0 | ||
14 0 | ||
14 0 | ||
HNK Rijeka II (cho mượn)thg 7 2014 - thg 6 2015 | ||
NK Pomorac 1921 Kostrenathg 7 2013 - thg 7 2014 30 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
22 0 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Paderborn
Đức1
Reg. Cup Westfalen(17/18)
Rijeka
Croatia1
Super Cup(14/15)