Chuyển nhượng
178 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
29 năm
5 thg 8, 1994
Trái
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
930 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự94%

Championship 2023/2024

1
Bàn thắng
4
Kiến tạo
33
Bắt đầu
36
Trận đấu
2.985
Số phút đã chơi
7,03
Xếp hạng
9
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Cardiff City

13 thg 4

Championship
Millwall
3-1
90’
6,3

10 thg 4

Championship
Birmingham City
0-1
90’
8,1

6 thg 4

Championship
Hull City
1-3
90’
6,5

1 thg 4

Championship
Coventry City
1-2
90’
8,0
Nigeria

26 thg 3

Friendlies
Mali
2-0
90’
-
2023/2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự94%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Cardiff City (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
41
1
136
2
12
2
12
0
14
0
14
0
HNK Rijeka II (cho mượn)thg 7 2014 - thg 6 2015
NK Pomorac 1921 Kostrenathg 7 2013 - thg 7 2014
30
0

Đội tuyển quốc gia

22
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Paderborn 07

Đức
1
Reg. Cup Westfalen(17/18)

Rijeka

Croatia
1
Super Cup(14/15)