188 cm
Chiều cao
33 năm
1 thg 7, 1991
Phải
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Copa Sudamericana Qualification qualification 2024

0
Giữ sạch lưới
1
Số bàn thắng được công nhận
0/1
Các cú phạt đền đã lưu
6,95
Xếp hạng
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 5

Deportivo Garcilaso
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

Lanus
5-0
90
0
0
0
0
5,9

9 thg 5

Cuiaba
3-0
90
0
0
0
0
6,0

26 thg 4

Lanus
0-2
90
0
0
0
0
6,8

12 thg 4

Cuiaba
0-2
90
0
0
0
0
6,8

5 thg 4

Deportivo Garcilaso
3-2
90
0
0
1
0
5,7

6 thg 3

Carabobo FC
1-1
90
0
0
0
0
7,0

28 thg 10, 2023

Cienciano
2-1
90
0
0
0
0
-

22 thg 10, 2023

Sport Huancayo
1-0
90
0
0
0
0
-

3 thg 10, 2023

Cusco FC
2-1
90
0
0
0
0
-
Metropolitanos FC

30 thg 5

Copa Sudamericana Grp. G
Deportivo Garcilaso
1-1
Ghế

16 thg 5

Copa Sudamericana Grp. G
Lanus
5-0
90’
5,9

9 thg 5

Copa Sudamericana Grp. G
Cuiaba
3-0
90’
6,0

26 thg 4

Copa Sudamericana Grp. G
Lanus
0-2
90’
6,8

12 thg 4

Copa Sudamericana Grp. G
Cuiaba
0-2
90’
6,8
2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
2
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
66,7%
Số bàn thắng được công nhận
1
Số trận giữ sạch lưới
0
Đối mặt với hình phạt
1
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
1
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Tính giá cao
1

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
42,9%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
36,8%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Metropolitanos FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
26
0
32
0
5
0
8
0
18
0
Club Atlético Atenas (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2018 - thg 6 2018
9
0
49
0
12
0
Club Atlético Atenas (quay trở lại khoản vay)thg 1 2016 - thg 6 2016
6
0
CD Armenio (cho mượn)thg 1 2015 - thg 12 2015
42
0
Club Atlético Atenas (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2013 - thg 12 2014
12
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng