Woon Chung
Jeju United
180 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
35 năm
30 thg 6, 1989
Trái
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự44%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo21
Bắt đầu21
Trận đấu1.834
Số phút đã chơi6,91
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Gimcheon Sangmu
1-0
90
0
0
1
0
7,2
25 thg 8
Suwon FC
5-0
67
0
0
0
0
5,4
16 thg 8
FC Seoul
1-0
89
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Incheon United
0-1
90
0
0
0
0
6,4
26 thg 7
Ulsan HD FC
1-0
90
0
0
0
0
7,0
20 thg 7
Gangwon FC
4-0
90
0
0
0
0
4,6
13 thg 7
Pohang Steelers
2-1
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 7
Jeonbuk Hyundai Motors FC
2-1
90
0
0
0
0
6,7
6 thg 7
FC Seoul
3-2
90
0
0
0
0
6,7
30 thg 6
Gwangju FC
2-1
90
0
0
0
0
6,5
Jeju United
1 thg 9
K-League 1
Gimcheon Sangmu
1-0
90’
7,2
25 thg 8
K-League 1
Suwon FC
5-0
67’
5,4
16 thg 8
K-League 1
FC Seoul
1-0
89’
6,9
10 thg 8
K-League 1
Incheon United
0-1
90’
6,4
26 thg 7
K-League 1
Ulsan HD FC
1-0
90’
7,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,27xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,04xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.834
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,27
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,20
xG không tính phạt đền
0,27
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,68
Những đường chuyền thành công
1.029
Độ chính xác qua bóng
85,7%
Bóng dài chính xác
78
Độ chính xác của bóng dài
49,4%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
25
Độ chính xác băng chéo
35,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.499
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
81
Tranh được bóng %
64,3%
Tranh được bóng trên không
43
Tranh được bóng trên không %
60,6%
Chặn
21
Bị chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
74
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra70%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự44%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
144 5 | ||
83 3 | ||
25 0 | ||
60 1 | ||
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm