185 cm
Chiều cao
31 năm
1 thg 6, 1993
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
CM

K-League 2 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
19
Bắt đầu
25
Trận đấu
1.735
Số phút đã chơi
7,21
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Gimpo FC
1-2
90
0
2
0
0
8,8

31 thg 8

Cheonan City
1-1
90
0
0
0
0
6,8

25 thg 8

Seongnam FC
1-1
61
0
0
0
0
7,1

12 thg 8

Suwon Samsung Bluewings
2-1
90
0
0
0
0
6,5

27 thg 7

Chungnam Asan FC
1-0
90
0
0
0
0
7,8

24 thg 7

Ansan Greeners
3-2
45
0
0
0
0
5,9

21 thg 7

Gimpo FC
0-1
90
0
0
0
0
7,8

14 thg 7

Busan I'Park
0-2
90
0
0
0
0
6,7

8 thg 7

Cheonan City
3-0
82
0
0
0
0
7,9

30 thg 6

Bucheon FC 1995
1-2
34
0
0
0
0
6,8
FC Anyang

15 thg 9

K-League 2
Gimpo FC
1-2
90’
8,8

31 thg 8

K-League 2
Cheonan City
1-1
90’
6,8

25 thg 8

K-League 2
Seongnam FC
1-1
61’
7,1

12 thg 8

K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
2-1
90’
6,5

27 thg 7

K-League 2
Chungnam Asan FC
1-0
90’
7,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.735

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
18
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
1.031
Độ chính xác qua bóng
84,1%
Bóng dài chính xác
72
Độ chính xác của bóng dài
59,0%
Các cơ hội đã tạo ra
18

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
1.509
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
41
Tranh bóng thành công %
73,2%
Tranh được bóng
113
Tranh được bóng %
54,3%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
16
Bị chặn
8
Phạm lỗi
29
Phục hồi
125
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
18

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Anyang (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2023 - vừa xong
46
5
10
1
43
1
48
3
24
3
40
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng