Tomoki Imai
Western United FC
178 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
33 năm
29 thg 11, 1990
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm76%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự87%
A-League Men 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo24
Bắt đầu24
Trận đấu2.159
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng5
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
28 thg 4
Melbourne City FC
1-0
90
0
0
0
0
7,5
21 thg 4
Perth Glory
3-4
90
0
0
0
0
5,4
16 thg 4
Adelaide United
3-3
90
0
0
0
0
7,3
29 thg 3
Adelaide United
4-1
89
0
0
0
1
5,4
14 thg 3
Melbourne Victory
2-2
90
0
0
1
0
6,6
8 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
1-3
90
0
0
1
0
6,9
2 thg 3
Perth Glory
1-0
90
0
0
0
0
7,7
23 thg 2
Brisbane Roar FC
2-2
90
0
0
0
0
6,9
20 thg 2
Melbourne Victory
2-1
90
0
0
1
0
6,2
16 thg 2
Newcastle Jets
2-0
90
0
0
0
0
7,2
Western United FC
28 thg 4
A-League Men
Melbourne City FC
1-0
90’
7,5
21 thg 4
A-League Men
Perth Glory
3-4
90’
5,4
16 thg 4
A-League Men
Adelaide United
3-3
90’
7,3
29 thg 3
A-League Men
Adelaide United
4-1
89’
5,4
14 thg 3
A-League Men
Melbourne Victory
2-2
90’
6,6
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,62xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,17xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.159
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,60
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,10
xG không tính phạt đền
0,60
Cú sút
6
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
1.279
Độ chính xác qua bóng
89,3%
Bóng dài chính xác
35
Độ chính xác của bóng dài
34,7%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
82,4%
Lượt chạm
1.764
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
61,3%
Tranh được bóng
106
Tranh được bóng %
58,6%
Tranh được bóng trên không
56
Tranh được bóng trên không %
62,2%
Chặn
46
Bị chặn
2
Phạm lỗi
26
Phục hồi
145
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm76%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không58%Hành động phòng ngự87%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
114 1 | ||
27 0 | ||
17 0 | ||
72 2 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Matsumoto Yamaga
Nhật Bản1
J2 League(2018)