Takuma Asano
Mallorca
173 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
29 năm
10 thg 11, 1994
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RW
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự17%
LaLiga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu6
Trận đấu321
Số phút đã chơi6,50
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 9
Real Sociedad
1-0
27
0
0
0
0
6,2
14 thg 9
Villarreal
1-2
63
0
0
0
0
6,2
10 thg 9
Bahrain
0-5
8
0
0
0
0
-
5 thg 9
Trung Quốc
7-0
0
0
0
0
0
-
31 thg 8
Leganés
0-1
72
0
0
0
0
7,0
27 thg 8
Sevilla
0-0
25
0
0
0
0
6,5
24 thg 8
Osasuna
1-0
62
0
0
0
0
6,3
18 thg 8
Real Madrid
1-1
72
0
0
0
0
7,0
27 thg 5
Fortuna Düsseldorf
0-3
62
0
0
0
0
7,2
23 thg 5
Fortuna Düsseldorf
0-3
62
0
0
0
0
6,2
Mallorca
17 thg 9
LaLiga
Real Sociedad
1-0
27’
6,2
14 thg 9
LaLiga
Villarreal
1-2
63’
6,2
Nhật Bản
10 thg 9
World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. C
Bahrain
0-5
8’
-
5 thg 9
World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. C
Trung Quốc
7-0
Ghế
Mallorca
31 thg 8
LaLiga
Leganés
0-1
72’
7,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 9Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,69xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,02xG0,01xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 321
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,69
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,20
xG không tính phạt đền
0,69
Cú sút
9
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
44
Độ chính xác qua bóng
71,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
123
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
51,9%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
15
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng18%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự17%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
90 14 | ||
77 30 | ||
15 1 | ||
2 1 | ||
45 5 | ||
90 25 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
53 9 | ||
11 5 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
VfB Stuttgart
Đức1
2. Bundesliga(16/17)
Nhật Bản U23
Quốc tế1
AFC U23 Asian Cup(2016 Qatar)