170 cm
Chiều cao
24
SỐ ÁO
33 năm
30 thg 1, 1991
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

J. League 2 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
28
Bắt đầu
29
Trận đấu
2.532
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Ehime FC
3-0
90
0
0
0
0

8 thg 9

Blaublitz Akita
0-1
90
0
0
0
0

31 thg 8

Renofa Yamaguchi
0-2
90
0
0
0
0

24 thg 8

Oita Trinita
0-0
90
0
0
0
0

17 thg 8

Tokushima Vortis
1-1
82
0
0
0
0

10 thg 8

JEF United Chiba
0-0
90
0
0
0
0

14 thg 7

Tochigi SC
1-1
90
0
0
0
0

30 thg 6

Shimizu S-Pulse
3-1
90
0
0
0
0

22 thg 6

Thespakusatsu Gunma
1-0
90
0
0
0
0

16 thg 6

Roasso Kumamoto
0-1
90
0
0
0
0
Fagiano Okayama FC

14 thg 9

J. League 2
Ehime FC
3-0
90’
-

8 thg 9

J. League 2
Blaublitz Akita
0-1
90’
-

31 thg 8

J. League 2
Renofa Yamaguchi
0-2
90’
-

24 thg 8

J. League 2
Oita Trinita
0-0
90’
-

17 thg 8

J. League 2
Tokushima Vortis
1-1
82’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng