Kazuya Miyahara
Tokyo Verdy
170 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
28 năm
22 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Right Wing-Back
RB
CB
RWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự73%
J. League 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo18
Bắt đầu22
Trận đấu1.712
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Hokkaido Consadole Sapporo
0-2
90
0
0
0
0
7,2
31 thg 8
Kashiwa Reysol
2-3
90
0
0
0
0
6,6
25 thg 8
Kashima Antlers
2-1
90
0
0
1
0
7,1
17 thg 8
FC Tokyo
0-0
90
0
0
0
0
6,9
11 thg 8
Nagoya Grampus
1-0
90
0
0
0
0
6,6
7 thg 8
Sanfrecce Hiroshima
0-1
90
0
0
0
0
6,9
20 thg 7
Avispa Fukuoka
0-1
90
0
0
0
0
6,7
14 thg 7
Machida Zelvia
0-1
0
0
0
0
0
-
6 thg 7
Cerezo Osaka
1-1
16
0
0
0
0
6,4
29 thg 6
Yokohama F.Marinos
1-2
30
0
0
0
0
6,5
Tokyo Verdy
14 thg 9
J. League
Hokkaido Consadole Sapporo
0-2
90’
7,2
31 thg 8
J. League
Kashiwa Reysol
2-3
90’
6,6
25 thg 8
J. League
Kashima Antlers
2-1
90’
7,1
17 thg 8
J. League
FC Tokyo
0-0
90’
6,9
11 thg 8
J. League
Nagoya Grampus
1-0
90’
6,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,05xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,00xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.712
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,40
Những đường chuyền thành công
574
Độ chính xác qua bóng
85,0%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
34,4%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
13,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
14,3%
Lượt chạm
1.028
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
59,3%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
59,3%
Tranh được bóng trên không
24
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Chặn
30
Bị chặn
1
Phạm lỗi
12
Phục hồi
55
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không68%Hành động phòng ngự73%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
66 0 | ||
107 4 | ||
72 0 | ||
33 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm