179 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
34 năm
5 thg 9, 1990
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

J. League 2 2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
9
Bắt đầu
18
Trận đấu
897
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Roasso Kumamoto
0-2
44
0
0
0
0

7 thg 9

Iwaki FC
1-3
12
0
0
0
0

31 thg 8

Ventforet Kofu
1-0
0
0
0
0
0

24 thg 8

Shimizu S-Pulse
0-1
14
0
0
0
0

17 thg 8

Vegalta Sendai
1-0
21
0
0
0
0

11 thg 8

Blaublitz Akita
2-0
90
0
0
0
0

3 thg 8

Fujieda MYFC
2-3
90
0
0
0
0

13 thg 7

Thespakusatsu Gunma
1-1
90
0
0
0
0

6 thg 7

Renofa Yamaguchi
1-0
2
0
0
0
0

30 thg 6

JEF United Chiba
2-1
8
0
0
0
0
Kagoshima United

15 thg 9

J. League 2
Roasso Kumamoto
0-2
44’
-

7 thg 9

J. League 2
Iwaki FC
1-3
12’
-

31 thg 8

J. League 2
Ventforet Kofu
1-0
Ghế

24 thg 8

J. League 2
Shimizu S-Pulse
0-1
14’
-

17 thg 8

J. League 2
Vegalta Sendai
1-0
21’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kagoshima United FCthg 1 2024 - vừa xong
20
2
47
3
31
0
231
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng