Eriq Zavaleta
LA Galaxy
185 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
32 năm
2 thg 8, 1992
Phải
Chân thuận
El Salvador
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự39%
Major League Soccer 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu5
Trận đấu160
Số phút đã chơi7,25
Xếp hạng0
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Los Angeles FC
4-2
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
St. Louis City
2-1
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
Atlanta United
2-0
0
0
0
0
0
-
9 thg 8
Seattle Sounders FC
3-1
11
0
0
0
0
6,1
5 thg 8
CD Guadalajara
2-2
45
0
0
0
0
6,2
1 thg 8
San Jose Earthquakes
1-2
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
Portland Timbers
3-2
0
0
0
0
0
-
18 thg 7
Colorado Rapids
3-2
0
0
0
0
0
-
14 thg 7
FC Dallas
2-0
0
0
0
0
0
-
8 thg 7
Minnesota United
2-1
0
0
0
0
0
-
LA Galaxy
15 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
4-2
Ghế
1 thg 9
Major League Soccer
St. Louis City
2-1
Ghế
25 thg 8
Major League Soccer
Atlanta United
2-0
Ghế
9 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Seattle Sounders FC
3-1
11’
6,1
5 thg 8
Leagues Cup West Grp. 2
CD Guadalajara
2-2
45’
6,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 2Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,11xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,06xG0,39xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 160
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,11
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,39
xG không tính phạt đền
0,11
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,00
Những đường chuyền thành công
87
Độ chính xác qua bóng
89,7%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
11,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
118
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không45%Hành động phòng ngự39%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
25 3 | ||
152 2 | ||
1 0 | ||
2 0 | ||
CD Chivas USA Reservesthg 4 2014 - thg 10 2014 5 0 | ||
18 0 | ||
4 0 | ||
12 4 | ||
2 1 | ||
2 0 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
27 3 | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Toronto FC
Canada1
MLS(2017)
3
Canadian Championship(2018 · 2017 · 2016)