189 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
29 năm
16 thg 6, 1995
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự27%

Eredivisie 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
179
Số phút đã chơi
6,71
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Heracles
0-0
78
0
0
0
0
7,1

31 thg 8

FC Groningen
1-1
67
1
0
0
0
8,2

10 thg 8

AZ Alkmaar
0-1
34
0
0
0
1
4,8

17 thg 5

Laval
0-1
71
0
0
0
0
6,0

10 thg 5

Paris FC
2-1
15
0
0
0
0
6,2

4 thg 5

Saint-Etienne
2-2
75
0
0
0
0
6,6

27 thg 4

Pau
1-2
74
0
1
0
0
7,8

23 thg 4

Angers
1-2
78
1
0
0
0
7,7

20 thg 4

SC Bastia
0-1
16
0
0
0
0
5,8

13 thg 4

Dunkerque
0-1
19
0
0
0
0
5,8
Almere City FC

15 thg 9

Eredivisie
Heracles
0-0
78’
7,1

31 thg 8

Eredivisie
FC Groningen
1-1
67’
8,2

10 thg 8

Eredivisie
AZ Alkmaar
0-1
34’
4,8
Guingamp

17 thg 5

Ligue 2
Laval
0-1
71’
6,0

10 thg 5

Ligue 2
Paris FC
2-1
15’
6,2
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 40%
  • 5Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,67xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,04xG0,34xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 179

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,73
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,49
xG không tính phạt đền
0,73
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
54,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
59
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
62,8%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
63,9%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm57%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra29%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự27%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
1
75
17
60
21
23
3
25
2
1
0
2
2
19
2
36
9
1
0
12
0
16
12
36
3
21
3

Đội tuyển quốc gia

4
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Strasbourg

Pháp
1
Ligue 2(16/17)