Yamil Asad
FC Cincinnati
177 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
30 năm
27 thg 7, 1994
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
820 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
LWB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm100%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự24%
Major League Soccer 2024
2
Bàn thắng5
Kiến tạo5
Bắt đầu18
Trận đấu504
Số phút đã chơi7,08
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Minnesota United
1-2
22
0
0
0
0
6,4
15 thg 9
Columbus Crew
0-0
6
0
0
0
0
-
10 thg 8
Santos Laguna
1-1
65
0
0
0
0
6,5
6 thg 8
New York City FC
4-2
18
1
0
0
0
7,7
2 thg 8
Queretaro FC
1-0
89
1
0
0
0
8,7
21 thg 7
New York Red Bulls
3-1
5
0
0
0
0
-
18 thg 7
Chicago Fire FC
0-1
61
0
0
0
0
7,2
14 thg 7
Charlotte FC
1-3
73
0
1
0
0
7,4
7 thg 7
Inter Miami CF
6-1
75
1
1
0
0
8,3
4 thg 7
DC United
2-3
29
0
1
0
0
7,6
FC Cincinnati
Hôm nay
Major League Soccer
Minnesota United
1-2
22’
6,4
15 thg 9
Major League Soccer
Columbus Crew
0-0
6’
-
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Santos Laguna
1-1
65’
6,5
6 thg 8
Leagues Cup East Grp. 1
New York City FC
4-2
18’
7,7
2 thg 8
Leagues Cup East Grp. 1
Queretaro FC
1-0
89’
8,7
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 54%- 13Cú sút
- 2Bàn thắng
- 0,89xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,17xG0,19xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 504
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,89
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,47
xG không tính phạt đền
0,89
Cú sút
13
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
5
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,03
Những đường chuyền thành công
288
Độ chính xác qua bóng
81,6%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
82,6%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
53,3%
Lượt chạm
515
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
54,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
9
Phục hồi
24
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm100%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng100%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 4 | ||
1 0 | ||
26 1 | ||
14 1 | ||
39 5 | ||
1 0 | ||
33 9 | ||
33 7 | ||
62 4 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Velez Sarsfield
Argentina1
Super Copa(13/14)
1
Liga Profesional Argentina(12/13)