180 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
28 năm
9 thg 7, 1996
Trái
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
380 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự0%

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
6,42
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 8

Raith Rovers
2-0
90
0
0
0
0
6,7

17 thg 8

Hamilton Academical
3-2
90
0
0
0
0
5,8

9 thg 8

Airdrieonians
5-0
90
0
0
0
0
6,6

3 thg 8

Hamilton Academical
0-2
90
0
0
0
0
6,6

3 thg 5

Partick Thistle
4-1
90
0
1
0
0
7,3

26 thg 4

Airdrieonians
0-0
90
0
0
0
0
6,3

20 thg 4

Ayr United
1-0
90
0
0
0
0
-

12 thg 4

Greenock Morton
1-4
90
0
0
0
0
6,4

6 thg 4

Queen's Park
0-5
90
0
1
0
0
7,3

30 thg 3

Raith Rovers
2-0
90
0
0
0
0
6,5
Ayr United

24 thg 8

Championship
Raith Rovers
2-0
90’
6,7

17 thg 8

Championship
Hamilton Academical
3-2
90’
5,8

9 thg 8

Championship
Airdrieonians
5-0
90’
6,6

3 thg 8

Championship
Hamilton Academical
0-2
90’
6,6
Dundee United

3 thg 5

Championship
Partick Thistle
4-1
90’
7,3
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm0%Cố gắng dứt điểm36%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không0%Hành động phòng ngự0%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Ayr United (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
8
0
108
2
181
4
9
0
2
0

Sự nghiệp mới

Hamilton Academical FC Under 20thg 7 2013 - thg 1 2016

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng