183 cm
Chiều cao
35
SỐ ÁO
29 năm
2 thg 1, 1995
Croatia
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
449
Số phút đã chơi
6,42
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Osijek
1-0
90
0
0
0
0
7,2

31 thg 8

NK Istra 1961
0-1
90
0
0
0
0
7,5

24 thg 8

NK Varazdin
2-0
90
0
0
0
0
5,3

17 thg 8

NK Lokomotiva
2-2
90
0
0
1
0
6,9

4 thg 8

Hajduk Split
2-1
89
0
0
0
1
5,2
Slaven

15 thg 9

HNL
Osijek
1-0
90’
7,2

31 thg 8

HNL
NK Istra 1961
0-1
90’
7,5

24 thg 8

HNL
NK Varazdin
2-0
90’
5,3

17 thg 8

HNL
NK Lokomotiva
2-2
90’
6,9

4 thg 8

HNL
Hajduk Split
2-1
89’
5,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 449

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
192
Độ chính xác qua bóng
76,5%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
46,7%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
21,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
360
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
6
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
21
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Slaven (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
6
0
NK Posušjethg 6 2021 - thg 6 2024
79
5
13
1
6
0
12
0
20
0
3
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng