29
SỐ ÁO
28 năm
27 thg 6, 1996
Phải
Chân thuận
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
RWB
DM
CM

Besta deildin 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
15
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.259
Số phút đã chơi
6,74
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Valur
4-1
85
0
0
0
0
6,6

13 thg 9

Vikingur Reykjavik
0-3
90
0
0
0
0
6,7

1 thg 9

IA Akranes
4-2
70
0
0
1
0
7,1

22 thg 8

HK Kopavogs
3-2
90
0
0
0
0
6,9

12 thg 8

FH Hafnarfjordur
1-0
90
1
0
1
0
8,1

29 thg 7

KA Akureyri
2-2
76
0
0
0
0
6,9

21 thg 7

Breidablik
4-2
90
0
0
0
0
6,8

11 thg 7

Fram Reykjavik
1-0
73
0
0
0
0
6,4

6 thg 7

Stjarnan
1-1
70
0
0
0
0
6,7

27 thg 6

Fylkir
2-2
81
0
0
0
0
6,2
KR Reykjavik

16 thg 9

Besta deildin
Valur
4-1
85’
6,6

13 thg 9

Besta deildin
Vikingur Reykjavik
0-3
90’
6,7

1 thg 9

Besta deildin
IA Akranes
4-2
70’
7,1

22 thg 8

Besta deildin
HK Kopavogs
3-2
90’
6,9

12 thg 8

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
1-0
90’
8,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.259

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
493
Độ chính xác qua bóng
82,7%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
50,9%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
17,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
35,0%
Lượt chạm
814
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
24

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
77,3%
Tranh được bóng
64
Tranh được bóng %
48,1%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
14
Bị chặn
3
Phạm lỗi
22
Phục hồi
64
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
15

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

70
4
29
1
75
8
22
1
22
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Fram Reykjavik

Iceland
1
1. Deild(2021)
1
Reykjavik Cup(2014)
1
Cup(2013)