Dorin Rotariu
Đại lý miễn phí180 cm
Chiều cao
29 năm
29 thg 7, 1995
Trái
Chân thuận
Romania
Quốc gia
1,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Superliga 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu5
Trận đấu221
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 12, 2023
Hermannstadt
3-0
0
0
0
0
0
10 thg 12, 2023
CFR Cluj
1-1
0
0
0
0
0
7 thg 12, 2023
U Craiova 1948
2-0
0
0
0
0
0
3 thg 12, 2023
Otelul Galati
0-2
44
0
0
0
0
26 thg 11, 2023
Dinamo Bucuresti
0-1
5
0
0
0
0
12 thg 11, 2023
U Craiova 1948
2-1
0
0
0
0
0
5 thg 11, 2023
Rapid Bucuresti
1-2
44
0
0
0
0
31 thg 10, 2023
Otelul Galati
1-1
44
0
0
0
0
28 thg 10, 2023
Petrolul Ploiesti
2-2
81
0
0
0
0
22 thg 10, 2023
FC Voluntari
0-0
46
0
0
0
0
FCSB
16 thg 12, 2023
Superliga
Hermannstadt
3-0
Ghế
10 thg 12, 2023
Superliga
CFR Cluj
1-1
Ghế
7 thg 12, 2023
Cup Grp. C
U Craiova 1948
2-0
Ghế
3 thg 12, 2023
Superliga
Otelul Galati
0-2
44’
-
26 thg 11, 2023
Superliga
Dinamo Bucuresti
0-1
5’
-
2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
42 4 | ||
1 0 | ||
10 1 | ||
64 10 | ||
10 1 | ||
30 11 | ||
12 1 | ||
135 30 | ||
7 0 | ||
FC Dinamo 1948 Bucureşti II (cho mượn)thg 9 2012 - thg 6 2013 5 2 | ||
FC Politehnica Timişoarathg 7 2012 - thg 7 2012 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
10 1 | ||
9 0 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Ludogorets Razgrad
Bulgaria1
Super Cup(21/22)
FC Astana
Kazakhstan2
Super Cup(2020 · 2019)
1
Premier League(2019)