186 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
31 năm
10 thg 11, 1992
Trái
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự33%

Super Lig 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
7,42
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Eyüpspor
0-0
0
0
0
0
0
-

29 thg 8

St. Gallen
1-1
120
0
1
0
0
8,0

22 thg 8

St. Gallen
0-0
90
0
0
1
0
7,2

15 thg 8

Rapid Wien
2-0
23
0
0
0
0
6,4

11 thg 8

Sivasspor
0-0
90
0
0
0
0
7,4

8 thg 8

Rapid Wien
0-1
8
0
0
0
0
-

1 thg 8

Ruzomberok
1-0
5
0
0
0
0
-

14 thg 5

Dundee FC
5-2
0
0
0
0
0
-

11 thg 5

Celtic
2-1
60
0
0
0
0
5,8

5 thg 5

Kilmarnock
4-1
79
0
0
0
0
7,3
Trabzonspor

1 thg 9

Super Lig
Eyüpspor
0-0
Ghế

29 thg 8

Conference League Qualification
St. Gallen
1-1
120’
8,0

22 thg 8

Conference League Qualification
St. Gallen
0-0
90’
7,2

15 thg 8

Europa League Qualification
Rapid Wien
2-0
23’
6,4

11 thg 8

Super Lig
Sivasspor
0-0
90’
7,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
44
Độ chính xác qua bóng
89,8%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
60,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
68
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
100,0%
Chặn
2
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm83%Cố gắng dứt điểm49%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự33%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Trabzonspor (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
6
0
236
10
72
5
20
0
1
0
50
3

Đội tuyển quốc gia

35
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Rangers

Scotland
1
Scottish Cup(21/22)
1
Premiership(20/21)
1
League Cup(23/24)