190 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
28 năm
19 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Superliga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
7
Trận đấu
497
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FCV Farul Constanta
1-1
90
0
0
0
0

1 thg 9

Botosani
0-2
69
0
0
0
0

23 thg 8

Otelul Galati
0-0
90
0
0
0
0

16 thg 8

FC Unirea Slobozia
1-2
85
1
0
0
0

12 thg 8

Universitatea Cluj
0-0
59
0
0
0
0

4 thg 8

Universitatea Craiova
0-0
94
0
0
0
0

29 thg 7

Rapid Bucuresti
1-0
17
0
0
0
0

12 thg 5

Dinamo Bucuresti
2-0
14
0
0
0
0

6 thg 5

U Craiova 1948
3-1
0
0
0
0
0

28 thg 4

CSM Politehnica Iasi
0-2
0
0
0
0
0
Petrolul Ploiesti

14 thg 9

Superliga
FCV Farul Constanta
1-1
90’
-

1 thg 9

Superliga
Botosani
0-2
69’
-

23 thg 8

Superliga
Otelul Galati
0-0
90’
-

16 thg 8

Superliga
FC Unirea Slobozia
1-2
85’
-

12 thg 8

Superliga
Universitatea Cluj
0-0
59’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

ACS Petrolul 52 Ploieşti (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
8
2
AFC UTA Aradthg 2 2024 - thg 6 2024
9
1
1
0
63
20
8
1
21
4
9
3
11
1
54
18
18
2
14
5
21
1
ASC Oțelul Galațithg 1 2013 - thg 7 2015
51
6

Đội tuyển quốc gia

5
0
5
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Universitatea Craiova

Romania
1
Cupa României(20/21)

FCSB

Romania
1
Cupa Ligii(15/16)