Ante Majstorovic
Rijeka
185 cm
Chiều cao
45
SỐ ÁO
30 năm
6 thg 11, 1993
Phải
Chân thuận
Croatia
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
HNL 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu416
Số phút đã chơi7,05
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
HNK Gorica
0-1
90
0
0
0
0
7,2
1 thg 9
Dinamo Zagreb
1-1
90
0
0
1
0
6,3
29 thg 8
Olimpija Ljubljana
5-0
45
0
0
0
0
-
25 thg 8
Osijek
0-2
56
0
0
0
0
7,3
22 thg 8
Olimpija Ljubljana
1-1
90
0
0
1
0
-
18 thg 8
NK Istra 1961
4-0
90
0
0
0
0
7,0
15 thg 8
Elfsborg
2-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
NK Varazdin
0-0
90
0
0
1
0
7,5
8 thg 8
Elfsborg
1-1
9
0
0
0
0
-
4 thg 8
NK Lokomotiva
4-0
0
0
0
0
0
-
Rijeka
14 thg 9
HNL
HNK Gorica
0-1
90’
7,2
1 thg 9
HNL
Dinamo Zagreb
1-1
90’
6,3
29 thg 8
Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
5-0
45’
-
25 thg 8
HNL
Osijek
0-2
56’
7,3
22 thg 8
Conference League Qualification
Olimpija Ljubljana
1-1
90’
-
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 416
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
163
Độ chính xác qua bóng
82,3%
Bóng dài chính xác
16
Độ chính xác của bóng dài
45,7%
Dẫn bóng
Lượt chạm
244
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
59,4%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
73,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 0 | ||
35 1 | ||
55 2 | ||
100 4 | ||
42 0 | ||
NK Imotskithg 8 2012 - thg 8 2014 24 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
NK Istra 1961
Croatia1
Arena Cup(2024)