Chuyển nhượng
178 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
36 năm
14 thg 2, 1988
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm100%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự2%

Liga Portugal 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
187
Số phút đã chơi
6,88
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Santa Clara
4-1
73
1
0
0
0
8,1

30 thg 8

Moreirense
1-1
77
0
0
0
0
6,9

24 thg 8

Estrela da Amadora
1-0
19
0
0
0
0
6,2

11 thg 8

Famalicao
2-0
18
0
0
0
0
6,4

15 thg 7

Colombia
1-0
117
0
0
0
0
7,6

10 thg 7

Canada
2-0
78
0
0
0
0
7,3

5 thg 7

Ecuador
1-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Peru
2-0
77
0
1
0
0
8,0

26 thg 6

Chile
0-1
17
0
0
0
0
6,6

21 thg 6

Canada
2-0
68
0
0
0
0
7,2
Benfica

14 thg 9

Liga Portugal
Santa Clara
4-1
73’
8,1

30 thg 8

Liga Portugal
Moreirense
1-1
77’
6,9

24 thg 8

Liga Portugal
Estrela da Amadora
1-0
19’
6,2

11 thg 8

Liga Portugal
Famalicao
2-0
18’
6,4
Argentina

15 thg 7

Copa America Final Stage
Colombia
1-0
117’
7,6
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 30%
  • 10Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,83xG
4 - 1
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,09xG0,10xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 187

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,83
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,30
xG không tính phạt đền
0,83
Cú sút
10
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,01
Những đường chuyền thành công
88
Độ chính xác qua bóng
77,9%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
57,1%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
30,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
169
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
35,7%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
2
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm100%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự2%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Benfica (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
52
18
40
8
295
92
32
4
190
36
79
14

Đội tuyển quốc gia

145
31
6
2
5
3
* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Benfica

Bồ Đào Nha
1
Super Cup(23/24)
2
Taça da Liga(09/10 · 08/09)

Argentina

Quốc tế
2
Copa America(2024 USA · 2021 Brazil)
1
World Cup(2022 Qatar)
1
CONMEBOL/UEFA Finalissima(2022)

Paris Saint-Germain

Pháp
5
Super Cup(20/21 · 19/20 · 18/19 · 17/18 · 16/17)
5
Coupe de France(20/21 · 19/20 · 17/18 · 16/17 · 15/16)
4
Coupe de la Ligue(19/20 · 17/18 · 16/17 · 15/16)
5
Ligue 1(21/22 · 19/20 · 18/19 · 17/18 · 15/16)

Argentina U20

Quốc tế
1
FIFA U20 World Cup(2007 Canada)