Vladis Emmerson
Ural
195 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
28 năm
7 thg 10, 1995
Phải
Chân thuận
Congo
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự74%
First League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu4
Trận đấu106
Số phút đã chơi0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
FC Rotor Volgograd
1-1
90
0
0
0
0
-
31 thg 8
FC Alania Vladikavkaz
3-1
90
0
0
0
0
-
24 thg 8
Neftekhimik
1-1
90
0
0
0
0
-
18 thg 8
Chayka
2-0
90
1
0
0
0
-
12 thg 8
FC Ufa
0-2
90
0
0
0
0
-
3 thg 8
Sokol Saratov
0-0
90
0
0
0
0
-
27 thg 7
Chernomorets Novorossiysk
3-2
90
0
0
0
0
-
20 thg 7
Shinnik Yaroslavl
2-1
90
0
0
0
0
-
14 thg 7
PFC Sochi
2-0
90
0
0
0
0
-
1 thg 6
Akron Togliatti
1-2
59
0
0
0
0
6,9
Ural
Hôm nay
First League
FC Rotor Volgograd
1-1
90’
-
31 thg 8
First League
FC Alania Vladikavkaz
3-1
90’
-
24 thg 8
First League
Neftekhimik
1-1
90’
-
18 thg 8
First League
Chayka
2-0
90’
-
12 thg 8
First League
FC Ufa
0-2
90’
-
2024/2025
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự74%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
65 4 | ||
51 3 | ||
FK Armavir (cho mượn)thg 1 2020 - thg 6 2020 2 0 | ||
R&F FC (Hong Kong) (cho mượn)thg 7 2019 - thg 1 2020 4 0 | ||
12 0 | ||
44 0 | ||
FC Nyva Ternopil (cho mượn)thg 3 2015 - thg 6 2015 12 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm