Zsolt Kalmár
Fehervar FC
185 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
29 năm
9 thg 6, 1995
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
NB I 2023/2024
3
Bàn thắng5
Kiến tạo8
Bắt đầu11
Trận đấu743
Số phút đã chơi2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 5
Diosgyori VTK
0-0
0
0
0
0
0
-
26 thg 11, 2023
Kecskemeti TE
3-3
32
0
0
0
0
-
19 thg 11, 2023
Montenegro
3-1
45
0
0
0
0
6,9
16 thg 11, 2023
Bulgaria
2-2
8
0
0
0
0
-
12 thg 11, 2023
Ferencvaros
0-1
35
0
1
0
0
-
4 thg 11, 2023
Ujpest
2-1
29
0
0
0
0
-
22 thg 10, 2023
Debrecen
3-1
0
0
0
0
0
-
14 thg 10, 2023
Serbia
2-1
27
0
0
0
1
5,4
8 thg 10, 2023
MTK Budapest
3-0
90
2
1
0
0
-
1 thg 10, 2023
Kisvarda
3-1
89
0
1
0
0
-
Fehervar FC
18 thg 5
NB I
Diosgyori VTK
0-0
Ghế
26 thg 11, 2023
NB I
Kecskemeti TE
3-3
32’
-
Hungary
19 thg 11, 2023
EURO Qualification Grp. G
Montenegro
3-1
45’
6,9
16 thg 11, 2023
EURO Qualification Grp. G
Bulgaria
2-2
8’
-
Fehervar FC
12 thg 11, 2023
NB I
Ferencvaros
0-1
35’
-
2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 3 | ||
117 42 | ||
29 6 | ||
19 2 | ||
1 0 | ||
5 4 | ||
12 1 | ||
7 2 | ||
21 0 | ||
32 5 | ||
7 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
36 3 | ||
7 1 | ||
4 1 | ||
6 1 | ||
5 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Györi ETO
Hungary1
NB I(12/13)
1
Super Cup(13/14)