188 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
30 năm
6 thg 5, 1994
Phải
Chân thuận
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
Khác
Hậu vệ phải, Trung vệ, Tiền vệ Phải
RB
CB
RWB
RM

NB I 2024/2025

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
524
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Kecskemeti TE
1-3
90
0
0
0
0

23 thg 8

Debrecen
3-0
84
1
0
0
0

17 thg 8

Ferencvaros
1-0
90
0
0
1
0

11 thg 8

Fehervar FC
4-1
82
0
1
0
0

4 thg 8

Paksi SE
2-1
90
0
0
0
0

28 thg 7

Puskas FC Academy
1-2
90
0
0
1
0

18 thg 5

Diosgyori VTK
0-0
56
0
0
0
0

12 thg 5

Debrecen
1-0
90
0
0
0
0

3 thg 5

MTK Budapest
4-0
90
0
0
0
0

28 thg 4

Kisvarda
1-0
82
0
0
0
0
Ujpest

1 thg 9

NB I
Kecskemeti TE
1-3
90’
-

23 thg 8

NB I
Debrecen
3-0
84’
-

17 thg 8

NB I
Ferencvaros
1-0
90’
-

11 thg 8

NB I
Fehervar FC
4-1
82’
-

4 thg 8

NB I
Paksi SE
2-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Ujpest (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
6
1
56
0
18
0
125
5
4
0
119
8

Đội tuyển quốc gia

23
0
9
2
2
1
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng