190 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
29 năm
24 thg 4, 1995
Bosnia và Herzegovina
Quốc gia
2,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Györi ETO
0-0
90
0
0
1
0

24 thg 8

Kecskemeti TE
1-0
90
0
0
0
0

17 thg 8

Debrecen
0-1
90
0
0
0
0

10 thg 8

Ferencvaros
0-2
90
0
0
1
0

3 thg 8

Fehervar FC
3-1
90
0
0
0
0

28 thg 7

Paksi SE
2-2
90
0
0
1
0
Diosgyori VTK

31 thg 8

NB I
Györi ETO
0-0
90’
-

24 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
1-0
90’
-

17 thg 8

NB I
Debrecen
0-1
90’
-

10 thg 8

NB I
Ferencvaros
0-2
90’
-

3 thg 8

NB I
Fehervar FC
3-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Diosgyori VTK (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
6
0
75
2
110
3
41
2
18
1
2
0

Đội tuyển quốc gia

23
0
6
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Vojvodina

Serbia
1
Cup(19/20)