Moses Simon
Nantes
168 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
29 năm
12 thg 7, 1995
Phải
Chân thuận
Nigeria
Quốc gia
9,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
LM
RW
AM
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng25%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự2%
Ligue 1 2024/2025
2
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu327
Số phút đã chơi7,68
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Nantes
15 thg 9
Ligue 1
Reims
1-2
90’
8,1
Nigeria
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Rwanda
0-0
45’
6,3
7 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Benin
3-0
27’
6,7
Nantes
31 thg 8
Ligue 1
Montpellier
1-3
84’
8,1
25 thg 8
Ligue 1
Auxerre
2-0
78’
8,1
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 44%- 9Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,24xG
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,84xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 327
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,24
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,45
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
0,45
Cú sút
9
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,63
Những đường chuyền thành công
69
Độ chính xác qua bóng
81,2%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
47,6%
Lượt chạm
172
Chạm tại vùng phạt địch
18
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
37,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm16%Bàn thắng25%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không48%Hành động phòng ngự2%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
142 22 | ||
30 9 | ||
23 1 | ||
136 21 | ||
39 17 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
65 9 | ||
4 0 | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Nantes
Pháp1
Coupe de France(21/22)
Gent
Bỉ1
First Division A(14/15)
1
Super Cup(15/16)