168 cm
Chiều cao
28 năm
10 thg 3, 1996
Trái
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái
LB
LM

League One 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Arbroath
0-0
90
0
0
0
0
-

24 thg 8

Annan Athletic
0-1
90
0
0
1
0
-

17 thg 8

Stenhousemuir
1-0
90
0
0
0
0
-

10 thg 8

Dumbarton
3-3
90
0
0
0
0
-

3 thg 8

Queen of South
0-0
90
0
0
0
0
-

3 thg 5

Inverness CT
3-1
90
0
1
0
0
6,7

27 thg 4

Raith Rovers
0-0
90
0
0
0
0
6,3

20 thg 4

Arbroath
1-2
90
0
0
1
0
6,0

12 thg 4

Dundee United
1-4
26
0
0
1
0
6,0

9 thg 4

Ayr United
1-1
90
0
0
0
0
6,0
Alloa Athletic

31 thg 8

League One
Arbroath
0-0
90’
-

24 thg 8

League One
Annan Athletic
0-1
90’
-

17 thg 8

League One
Stenhousemuir
1-0
90’
-

10 thg 8

League One
Dumbarton
3-3
90’
-

3 thg 8

League One
Queen of South
0-0
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Alloa Athletic (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
10
0
33
0
14
1
44
0
31
0
5
0
17
0
6
0
51
3
21
1

Sự nghiệp mới

1
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

6
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Kilmarnock

Scotland
1
Championship(21/22)

Celtic

Scotland
2
Premiership(14/15 · 13/14)
1
League Cup(14/15)