178 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
32 năm
25 thg 8, 1992
Trái
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
2,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự52%

AFC Champions League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
7,76
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Eastern Sports Club
5-0
90
0
0
0
0
7,8

4 thg 5

Macarthur FC
4-0
52
1
0
1
0
8,3

28 thg 4

Perth Glory
7-1
90
2
0
0
0
9,2

20 thg 4

Macarthur FC
1-0
90
0
0
0
0
7,9

13 thg 4

Western Sydney Wanderers FC
2-1
90
0
0
0
0
8,7

7 thg 4

Newcastle Jets
3-1
81
0
0
0
0
6,8

3 thg 4

Perth Glory
1-1
89
1
0
0
0
7,4

30 thg 3

Central Coast Mariners
2-0
88
0
1
1
0
8,8

16 thg 3

Wellington Phoenix
2-1
90
0
0
0
0
7,8

10 thg 3

Brisbane Roar FC
1-1
89
0
0
0
0
7,3
Sydney FC

Hôm nay

AFC Champions League Two Grp. E
Eastern Sports Club
5-0
90’
7,8

4 thg 5

A-League Men Playoff
Macarthur FC
4-0
52’
8,3

28 thg 4

A-League Men
Perth Glory
7-1
90’
9,2

20 thg 4

A-League Men
Macarthur FC
1-0
90’
7,9

13 thg 4

A-League Men
Western Sydney Wanderers FC
2-1
90’
8,7
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
11
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
72,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
37,5%

Dẫn bóng

Lượt chạm
85
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Bị chặn
5
Phạm lỗi
1
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm97%Cố gắng dứt điểm100%Bàn thắng91%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không96%Hành động phòng ngự52%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

63
19
171
26
64
7
6
0
27
4
28
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng