Nikolaos Ioannidis

188 cm
Chiều cao
30 năm
26 thg 4, 1994
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
340 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
8
Trận đấu
258
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 5

Doxa Katokopia
6-3
90
0
0
0
0

7 thg 5

AEL Limassol
2-0
67
0
0
0
0

27 thg 4

Nea Salamis
2-1
90
0
0
0
0

23 thg 4

Apollon Limassol
3-3
90
0
0
0
0

19 thg 4

Othellos Athienou
2-1
61
0
0
0
0

13 thg 4

AEZ Zakakiou
6-2
83
0
0
0
0

7 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
1-4
90
1
0
0
0

3 thg 4

Doxa Katokopia
1-2
90
0
0
0
0

30 thg 3

AEL Limassol
1-1
90
0
0
0
0

17 thg 3

Nea Salamis
2-0
90
0
0
0
0
Ethnikos Achnas

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
6-3
90’
-

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
2-0
67’
-

27 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
2-1
90’
-

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
3-3
90’
-

19 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
2-1
61’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Feronikeli (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
Ethnikos Achna FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - thg 8 2024
14
1
13
0
14
0
74
11
GS Doxa Dramas FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2019 - thg 1 2020
9
5
2
0
38
7
44
8
23
2
8
0
30
6
1
0

Sự nghiệp mới

Olympiakos CFP Under 19thg 8 2012 - thg 6 2013
0
3

Đội tuyển quốc gia

8
5
6
2
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

PEC Zwolle

Hà Lan
1
Super Cup(14/15)

Olympiacos

Hy Lạp
1
Cup(12/13)