22
SỐ ÁO
29 năm
11 thg 9, 1995
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Ettan Soedra 2024

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Trollhättan FC
4-1
0
0
0
0
0

7 thg 9

Oskarshamns AIK
0-3
0
0
0
0
0

1 thg 9

Tvååkers IF
2-1
21
0
0
0
0

24 thg 8

Norrby
0-1
0
0
0
0
0

11 thg 8

FC Rosengård
0-0
0
0
0
0
0

3 thg 7

BK Olympic
1-1
0
0
0
0
0

29 thg 6

Ängelholms FF
2-2
0
0
0
0
0

20 thg 6

Ariana FC
2-0
0
0
0
0
0

14 thg 6

Torns IF
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

Norrby
3-0
0
0
0
0
0
Eskilsminne IF

14 thg 9

Ettan Soedra
Trollhättan FC
4-1
Ghế

7 thg 9

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
0-3
Ghế

1 thg 9

Ettan Soedra
Tvååkers IF
2-1
21’
-

24 thg 8

Ettan Soedra
Norrby
0-1
Ghế

11 thg 8

Ettan Soedra
FC Rosengård
0-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng