190 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
29 năm
29 thg 9, 1994
Phải
Chân thuận
Benin
Quốc gia
6,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng39%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự53%

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
41
Số phút đã chơi
6,18
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Libya
2-1
90
1
0
1
0
8,1

7 thg 9

Nigeria
3-0
90
0
0
0
0
6,6

1 thg 9

FC Heidenheim
4-0
31
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Werder Bremen
2-2
10
0
0
0
0
6,1

10 thg 6

Nigeria
2-1
90
1
0
0
0
7,5

6 thg 6

Rwanda
1-0
90
0
0
0
0
-

19 thg 5

Toulouse
0-3
90
0
0
0
0
7,3

10 thg 5

Reims
1-1
90
0
0
0
0
6,6

4 thg 5

Nantes
0-0
74
0
0
0
0
6,6

28 thg 4

Rennes
4-5
90
1
0
0
0
8,3
Benin

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Libya
2-1
90’
8,1

7 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. D
Nigeria
3-0
90’
6,6
Augsburg

1 thg 9

Bundesliga
FC Heidenheim
4-0
31’
6,2

24 thg 8

Bundesliga
Werder Bremen
2-2
10’
6,1
Benin

10 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. C
Nigeria
2-1
90’
7,5
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm18%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng39%
Các cơ hội đã tạo ra32%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự53%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Augsburg (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
2
0
135
33
95
19
38
15
33
11
3
0
33
10

Đội tuyển quốc gia

30
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng