9
SỐ ÁO
27 năm
11 thg 5, 1997
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RM
CM
LM
AM
LW
ST

League One 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
449
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Dumbarton
1-1
90
0
0
0
0

31 thg 8

Stenhousemuir
5-1
90
1
0
0
0

17 thg 8

Queen of South
2-0
90
0
0
1
0

10 thg 8

Inverness CT
1-0
90
0
0
0
0

3 thg 8

Cove Rangers
1-3
93
0
0
0
0

4 thg 5

Stirling Albion
1-1
90
0
0
0
0

27 thg 4

Falkirk
3-3
90
1
0
0
0

20 thg 4

Edinburgh City
1-2
90
1
0
0
0

13 thg 4

Cove Rangers
4-2
90
0
0
0
0

6 thg 4

Hamilton Academical
1-3
90
1
0
0
0
Annan Athletic

14 thg 9

League One
Dumbarton
1-1
90’
-

31 thg 8

League One
Stenhousemuir
5-1
90’
-

17 thg 8

League One
Queen of South
2-0
90’
-

10 thg 8

League One
Inverness CT
1-0
90’
-

3 thg 8

League One
Cove Rangers
1-3
93’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Annan Athletic (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2020 - vừa xong
160
40
29
0
126
38
29
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng