20
SỐ ÁO
28 năm
2 thg 9, 1996
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
359
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Nea Salamis
1-1
0
0
0
0
0

16 thg 3

Othellos Athienou
0-4
0
0
0
0
0

11 thg 3

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
0
0

6 thg 3

Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
0
0
0
0
0

3 thg 3

Ethnikos Achnas
0-1
0
0
0
0
0

21 thg 2

Anorthosis
0-2
0
0
0
0
0

18 thg 2

Karmiotissa Pano Polemidion
1-2
0
0
0
0
0

15 thg 2

Nea Salamis
1-1
0
0
0
1
0

9 thg 2

Othellos Athienou
3-3
0
0
0
0
0

5 thg 2

Ethnikos Achnas
4-1
0
0
0
1
0
AEZ Zakakiou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-1
Ghế

16 thg 3

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
0-4
Ghế

11 thg 3

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-1
Ghế

6 thg 3

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
Ghế

3 thg 3

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
0-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng