Carl Johansson
Holstein Kiel
185 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
30 năm
23 thg 5, 1994
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
730 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự98%
Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu180
Số phút đã chơi5,28
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Bayern München
1-6
90
0
0
0
0
4,1
31 thg 8
Wolfsburg
0-2
90
0
0
0
0
6,5
19 thg 5
Hannover 96
1-2
90
0
0
0
0
7,0
11 thg 5
Fortuna Düsseldorf
1-1
90
0
0
0
0
7,3
5 thg 5
Wehen Wiesbaden
0-1
90
0
0
1
0
7,8
27 thg 4
Kaiserslautern
1-3
90
0
0
0
0
6,6
20 thg 4
Hamburger SV
0-1
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 4
VfL Osnabrück
4-0
45
0
0
0
0
6,5
6 thg 4
1.FC Nürnberg
0-4
29
0
0
0
0
6,3
30 thg 3
Hansa Rostock
2-0
8
0
0
0
0
-
Holstein Kiel
14 thg 9
Bundesliga
Bayern München
1-6
90’
4,1
31 thg 8
Bundesliga
Wolfsburg
0-2
90’
6,5
19 thg 5
2. Bundesliga
Hannover 96
1-2
90’
7,0
11 thg 5
2. Bundesliga
Fortuna Düsseldorf
1-1
90’
7,3
5 thg 5
2. Bundesliga
Wehen Wiesbaden
0-1
90’
7,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 180
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
100
Độ chính xác qua bóng
87,0%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
55,6%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
135
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
2
Phục hồi
7
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm54%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 0 | ||
1 0 | ||
13 1 | ||
53 4 | ||
57 4 | ||
91 7 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm