173 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
31 năm
5 thg 3, 1993
Trái
Chân thuận
Bắc Ireland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Premier League 2023/2024

13
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

FK Panevezys
0-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

FK Panevezys
0-3
0
0
0
1
0
-

6 thg 8

CS Petrocub
1-0
61
0
0
0
0
-

30 thg 7

Ferencvaros
1-2
63
0
0
1
0
6,2

23 thg 7

Ferencvaros
5-0
90
0
0
0
0
7,0

16 thg 7

Decic Tuzi
1-1
63
0
0
0
0
-

9 thg 7

Decic Tuzi
3-0
88
0
0
0
0
-
TNS

29 thg 8

Conference League Qualification
FK Panevezys
0-0
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
FK Panevezys
0-3
Ghế

6 thg 8

Europa League Qualification
CS Petrocub
1-0
61’
-

30 thg 7

Champions League Qualification
Ferencvaros
1-2
63’
6,2

23 thg 7

Champions League Qualification
Ferencvaros
5-0
90’
7,0
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

282
110
17
0
8
1
13
3

Đội tuyển quốc gia

8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

TNS

Xứ Wales
3
League Cup(23/24 · 17/18 · 16/17)
7
Premier League(23/24 · 22/23 · 21/22 · 18/19 · 17/18 · 16/17 · 15/16)
4
Welsh Cup(22/23 · 21/22 · 18/19 · 15/16)