Chuyển nhượng
178 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
28 năm
27 thg 2, 1996
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không8%Hành động phòng ngự22%

League Two 2023/2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
6
Bắt đầu
17
Trận đấu
563
Số phút đã chơi
6,57
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

27 thg 4

Crewe Alexandra
1-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 4

Doncaster Rovers
1-4
0
0
0
0
0
-

16 thg 4

Grimsby Town
2-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Crawley Town
2-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Wrexham
1-2
1
0
0
0
0
-

1 thg 4

Tranmere Rovers
1-1
0
0
0
0
0
-

29 thg 3

Newport County
2-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 3

Mansfield Town
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

Walsall
1-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

Barrow
2-0
16
0
0
0
0
6,3
Colchester United

27 thg 4

League Two
Crewe Alexandra
1-1
Ghế

23 thg 4

League Two
Doncaster Rovers
1-4
Ghế

16 thg 4

League Two
Grimsby Town
2-0
Ghế

13 thg 4

League Two
Crawley Town
2-3
Ghế

6 thg 4

League Two
Wrexham
1-2
1’
-
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 46%
  • 13Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,02xG
2 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,08xG0,50xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 563

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,02
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,93
xG không tính phạt đền
1,02
Cú sút
13
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,81
Những đường chuyền thành công
207
Độ chính xác qua bóng
75,5%
Bóng dài chính xác
18
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
358
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
46,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
4
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không8%Hành động phòng ngự22%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

38
1
199
54
22
6
6
2
2
0
6
1
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng