Espen Garnås
Lillestrøm
4
SỐ ÁO
29 năm
31 thg 12, 1994
Na Uy
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự84%
Eliteserien 2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo16
Bắt đầu19
Trận đấu1.495
Số phút đã chơi7,08
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Lillestrøm
15 thg 9
Eliteserien
Rosenborg
1-1
90’
6,9
30 thg 8
Eliteserien
KFUM
2-0
90’
7,5
25 thg 8
Eliteserien
Tromsø
0-1
90’
7,4
21 thg 8
Eliteserien
Rosenborg
4-0
90’
6,4
11 thg 8
Eliteserien
Molde
1-2
90’
6,4
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 57%- 14Cú sút
- 3Bàn thắng
- 1,89xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,64xG0,72xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.495
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,95
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,47
xG không tính phạt đền
1,95
Cú sút
14
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,51
Những đường chuyền thành công
1.040
Độ chính xác qua bóng
87,4%
Bóng dài chính xác
60
Độ chính xác của bóng dài
54,1%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.420
Chạm tại vùng phạt địch
21
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
30
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
123
Tranh được bóng %
71,9%
Tranh được bóng trên không
61
Tranh được bóng trên không %
68,5%
Chặn
24
Bị chặn
2
Phạm lỗi
14
Phục hồi
93
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không83%Hành động phòng ngự84%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
130 11 | ||
67 11 | ||
Trận đấu Bàn thắng