Chuyển nhượng
181 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
29 năm
30 thg 9, 1994
Trái
Chân thuận
Jamaica
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LB
LWB
LM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự46%

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,00
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Jamaica

27 thg 6

Copa America Grp. B
Ecuador
3-1
90’
6,4

23 thg 6

Copa America Grp. B
Mexico
1-0
90’
6,8

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Dominica
2-3
90’
6,6

6 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. E
Cộng hòa Dominica
1-0
90’
7,4
Oxford United

18 thg 5

League One Playoff
Bolton Wanderers
0-2
3’
-
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm65%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không99%Hành động phòng ngự46%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
6
22
1
41
2
10
0
23
2
16
1
100
3
9
2
42
1

Sự nghiệp mới

Đội tuyển quốc gia

18
1
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng