191 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
29 năm
9 thg 9, 1995
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
3,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự95%

League One 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
7,38
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Bolton Wanderers
0-4
90
0
0
0
0
7,5

31 thg 8

Rotherham United
2-1
90
0
0
0
0
7,7

27 thg 8

Walsall
3-2
45
0
0
0
0
5,7

24 thg 8

Shrewsbury Town
1-0
90
0
0
0
0
7,2

17 thg 8

Stevenage
2-1
90
0
0
1
0
7,3

13 thg 8

Morecambe
3-0
45
0
0
0
0
7,0

10 thg 8

Peterborough United
0-2
90
0
0
0
0
7,3

4 thg 5

Ipswich Town
2-0
90
0
0
0
0
6,2

27 thg 4

Birmingham City
1-1
90
0
0
0
0
7,5

20 thg 4

Swansea City
0-4
90
0
0
1
0
5,9
Huddersfield Town

14 thg 9

League One
Bolton Wanderers
0-4
90’
7,5

31 thg 8

League One
Rotherham United
2-1
90’
7,7

27 thg 8

EFL Cup
Walsall
3-2
45’
5,7

24 thg 8

League One
Shrewsbury Town
1-0
90’
7,2

17 thg 8

League One
Stevenage
2-1
90’
7,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,30xG
0 - 4
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,11xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 450

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,55
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,39
xG không tính phạt đền
0,55
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,46
Những đường chuyền thành công
262
Độ chính xác qua bóng
85,3%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
51,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
368
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
71,4%
Tranh được bóng trên không
20
Tranh được bóng trên không %
74,1%
Chặn
9
Phạm lỗi
3
Phục hồi
6
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm27%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự95%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

86
11
89
7
101
11
50
1

Đội tuyển quốc gia

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Cracovia

Ba Lan
1
Cup(19/20)