195 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
34 năm
5 thg 6, 1990
Phải
Chân thuận
Kazakhstan
Quốc gia
740 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Premier League 2024

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Slovenia
3-0
45
0
0
1
0
6,1

6 thg 9

Na Uy
0-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 8

Pyunik
1-0
84
0
0
1
0
-

8 thg 8

Pyunik
0-1
90
0
0
0
0
-

23 thg 7

FC Differdange 03
1-0
90
0
0
1
0
-

17 thg 7

CS Petrocub
1-0
90
0
0
1
0
-

10 thg 7

CS Petrocub
0-0
90
0
0
1
0
-

11 thg 6

Azerbaijan
3-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 6

Armenia
2-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 3

Luxembourg
2-1
0
0
0
0
0
-
Kazakhstan

9 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 3
Slovenia
3-0
45’
6,1

6 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 3
Na Uy
0-0
Ghế
Ordabasy Shymkent

15 thg 8

Conference League Qualification
Pyunik
1-0
84’
-

8 thg 8

Conference League Qualification
Pyunik
0-1
90’
-

23 thg 7

Conference League Qualification
FC Differdange 03
1-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Ordabasy Shymkent (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2023 - vừa xong
52
7
78
11
4
0
37
1
25
2
15
2
18
1
16
2
25
2
72
1
FC Arsenal-Kyivshchyna Bila Tserkvathg 7 2010 - thg 12 2012
69
6
2
0

Đội tuyển quốc gia

69
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

FC Astana

Kazakhstan
2
Super Cup(2020 · 2018)
1
Cup(2016)
3
Premier League(2018 · 2017 · 2016)