Jan Bednarek
Southampton
189 cm
Chiều cao
35
SỐ ÁO
28 năm
12 thg 4, 1996
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
15 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự51%
Premier League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu351
Số phút đã chơi6,34
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Southampton
14 thg 9
Premier League
Manchester United
0-3
90’
6,2
Ba Lan
8 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 1
Croatia
1-0
90’
6,6
5 thg 9
UEFA Nations League A Grp. 1
Scotland
2-3
90’
6,5
Southampton
31 thg 8
Premier League
Brentford
3-1
90’
5,0
24 thg 8
Premier League
Nottingham Forest
0-1
90’
7,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 351
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,07
Những đường chuyền thành công
348
Độ chính xác qua bóng
94,1%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
65,2%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
409
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
47,1%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
2
Phục hồi
24
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm98%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự51%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
71 2 | ||
4 0 | ||
153 7 | ||
34 1 | ||
GKS Górnik Łęczna (cho mượn)thg 7 2015 - thg 6 2016 18 0 | ||
6 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
62 1 | ||
5 0 | ||
6 0 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Lech Poznan
Ba Lan1
Ekstraklasa(14/15)
1
Super Cup(16/17)