Frank Lozano
Chico FC
175 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
31 năm
22 thg 8, 1993
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
CM
Primera A Clausura 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu720
Số phút đã chơi6,76
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Tolima
2-1
90
0
0
0
0
6,8
1 thg 9
Fortaleza FC
2-2
90
0
0
0
0
7,1
25 thg 8
Alianza FC
4-0
90
0
0
0
0
5,3
19 thg 8
Envigado
0-0
90
0
0
0
0
7,4
7 thg 8
Deportivo Pereira
1-0
90
0
0
0
0
6,4
1 thg 8
Independiente Medellin
1-0
90
0
0
0
0
7,2
22 thg 7
Junior FC
2-1
90
1
0
0
0
7,4
16 thg 7
Once Caldas
0-1
90
0
0
0
0
6,5
29 thg 4
Millonarios
3-0
90
0
0
0
0
6,5
23 thg 4
Aguilas Doradas
1-2
90
0
0
0
0
6,4
Chico FC
15 thg 9
Primera A Clausura
Tolima
2-1
90’
6,8
1 thg 9
Primera A Clausura
Fortaleza FC
2-2
90’
7,1
25 thg 8
Primera A Clausura
Alianza FC
4-0
90’
5,3
19 thg 8
Primera A Clausura
Envigado
0-0
90’
7,4
7 thg 8
Primera A Clausura
Deportivo Pereira
1-0
90’
6,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.710
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
15
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
446
Độ chính xác qua bóng
75,9%
Bóng dài chính xác
28
Độ chính xác của bóng dài
50,9%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
16,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
777
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
60,9%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
35
Tranh được bóng trên không %
54,7%
Chặn
24
Bị chặn
4
Phạm lỗi
8
Phục hồi
104
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
230 16 | ||
11 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Chico FC
Colombia1
Primera B(2022)